Thông số kỹ thuật:
Trọng lượng bản thân 105 kg
Kích thước xe (Dài x Rộng x Cao) 1.890mm x 705mm x 1.075mm
Khoảng cách giữa 2 trục bánh 1.275mm
Độ cao yên xe 767mm
Khoảng cách gầm so với mặt đất 115mm
Dung tích bình xăng 4 lít
Dung tích nhớt máy 0,9 lít khi rã máy
0.7 lít khi thay nhớt
Phuộc trước
Phuộc sau Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
Động cơ Xăng, 4 kỳ, 1 xy lanh, cam đơn,
làm mát bằng dung dịch
Dung tích xy-lanh 108cm3
Đường kính x hành trình pít-tông 50mm x 55mm
Tỉ số nén 11 : 1
Công suất tối đa 6,7kW / 7.500vòng / phút
Mô-men cực đại 9,2N.m / 5.500vòng / phút
Loại truyền động Vô cấp, dây đai V
Hệ thống ly hợp Tự động, ma sát khô
Bánh xe trước / sau 80/90 - 14 / 90/90 - 14
Phanh trước / sau Phanh đĩa / Phanh cơ
Hệ thống khởi động Điện / Cần đạp
Copyright © 2024 VQUIX.COM - All rights reserved.
Answers & Comments
Verified answer
Thông số kỹ thuật:
Trọng lượng bản thân 105 kg
Kích thước xe (Dài x Rộng x Cao) 1.890mm x 705mm x 1.075mm
Khoảng cách giữa 2 trục bánh 1.275mm
Độ cao yên xe 767mm
Khoảng cách gầm so với mặt đất 115mm
Dung tích bình xăng 4 lít
Dung tích nhớt máy 0,9 lít khi rã máy
0.7 lít khi thay nhớt
Phuộc trước
Phuộc sau Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
Động cơ Xăng, 4 kỳ, 1 xy lanh, cam đơn,
làm mát bằng dung dịch
Dung tích xy-lanh 108cm3
Đường kính x hành trình pít-tông 50mm x 55mm
Tỉ số nén 11 : 1
Công suất tối đa 6,7kW / 7.500vòng / phút
Mô-men cực đại 9,2N.m / 5.500vòng / phút
Loại truyền động Vô cấp, dây đai V
Hệ thống ly hợp Tự động, ma sát khô
Bánh xe trước / sau 80/90 - 14 / 90/90 - 14
Phanh trước / sau Phanh đĩa / Phanh cơ
Hệ thống khởi động Điện / Cần đạp