- Container 40HQ = 40HC = Công (khô) cao 40 feet. HC là chữ viết tắt của High Cube (container) >> Loại Công-tai-nơ cao. HQ chỉ là 1 cách nói trại trong ngành vận tải biển từ HC (high cube).
- Container 40DC = Công (khô) thường 40 feet. DC là chữ viết tắt của Dry Container. Đôi khi DC được viết thay bằng DV hoặc GP (General Purpose).
* Công (khô) cao 40HQ=40HC, có kích thước bên trong bằng Dài 12m x Rộng 2.35m x Cao 2.7m = 76.3m3
* Công (khô) thường 40DC có kích thước bên trong bằng: Dài 12m x Rộng 2.35m x Cao 2.4m = 67.7 m3
Answers & Comments
Verified answer
- Container 40HQ = 40HC = Công (khô) cao 40 feet. HC là chữ viết tắt của High Cube (container) >> Loại Công-tai-nơ cao. HQ chỉ là 1 cách nói trại trong ngành vận tải biển từ HC (high cube).
- Container 40DC = Công (khô) thường 40 feet. DC là chữ viết tắt của Dry Container. Đôi khi DC được viết thay bằng DV hoặc GP (General Purpose).
* Công (khô) cao 40HQ=40HC, có kích thước bên trong bằng Dài 12m x Rộng 2.35m x Cao 2.7m = 76.3m3
* Công (khô) thường 40DC có kích thước bên trong bằng: Dài 12m x Rộng 2.35m x Cao 2.4m = 67.7 m3
CONTAINER DETAILS :
STANDARD 20' or 20' GP or 20' DV INSIDE LENGTH
INSIDE WIDTH
INSIDE HEIGHT
DOOR WIDTH
DOOR HEIGHT
CAPACITY
TARE WEIGHT
MAX. CARGO 19'4"
7'8"
7'10"
7'8"
7'6"
1,172 ft³
4,916 lb
47,999 lb 5.89 m
2.33 m
2.38 m
2.33 m
2.28 m
33.18 m³
2,229 kg
21,727 kg
STANDARD 40' or 40' GP or 40' DV INSIDE LENGTH
INSIDE WIDTH
INSIDE HEIGHT
DOOR WIDTH
DOOR HEIGHT
CAPACITY
TARE WEIGHT
MAX. CARGO 39'5"
7'8"
7'10"
7'8"
7'6"
2,390 ft³
8,160 lb
59,040 lb 12.01 m
2.33 m
2.38 m
2.33 m
2.28 m
67.67 m³
3,701 kg
26,780 kg
HIGH CUBE 40' or 40' HQ or 40' HC INSIDE LENGTH
INSIDE WIDTH
INSIDE HEIGHT
DOOR WIDTH
DOOR HEIGHT
CAPACITY
TARE WEIGHT
MAX. CARGO 39'5"
7'8"
8'10'
7'8"
8'5"
2,694 ft³
8,750 lb
58,450 lb 12.01 m
2.33 m
2.69 m
2.33 m
2.56 m
76.28 m³
3,968 kg
26,512 kg
OPEN TOP 20' or 20' OT INSIDE LENGTH
INSIDE WIDTH
INSIDE HEIGHT
DOOR WIDTH
DOOR HEIGHT
CAPACITY
TARE WEIGHT
MAX. CARGO 19'4"
7'7"
7'8"
7'6"
7'2"
1,136 ft³
5,280 lb
47,620 lb 5.89 m
2.31 m
2.33 m
2.28 m
2.18 m
32.16 m³
2,394 kg
21,600 kg
OPEN TOP 40' or 40' OT INSIDE LENGTH
INSIDE WIDTH
INSIDE HEIGHT
DOOR WIDTH
DOOR HEIGHT
CAPACITY
TARE WEIGHT
MAX. CARGO 39'5"
7'8"
7'8"
7'8"
7'5"
2,350 ft³
8,490 lb
58,710 lb 12.01 m
2.33 m
2.33 m
2.33 m
2.26 m
66.54 m³
3,850 kg
26,630 kg
REEFER 20' INSIDE LENGTH
INSIDE WIDTH
INSIDE HEIGHT
DOOR WIDTH
DOOR HEIGHT
CAPACITY
TARE WEIGHT
MAX. CARGO 17'8"
7'5"
7'5"
7'5"
7'3"
1,000 ft³
7,040 lb
45,760 lb 5.38 m
2.26 m
2.26 m
2.26 m
2.20 m
28.31 m³
3,193 kg
20,756 kg
REEFER 40' INSIDE LENGTH
INSIDE WIDTH
INSIDE HEIGHT
DOOR WIDTH
DOOR HEIGHT
CAPACITY
TARE WEIGHT
MAX. CARGO 37'8"
7'5"
7'2"
7'5"
7'0"
2,040 ft³
10,780 lb
56,276 lb 11.48 m
2.26 m
2.18 m
2.26 m
2.13 m
57.76 m³
4,889 kg
25,526 kg
PLATFORM 20' INSIDE LENGTH
INSIDE WIDTH
INSIDE HEIGHT
TARE WEIGHT
MAX. CARGO 19'11"
8'0"
7'4"
6,061 lb
52,896 lb 6.07 m
2.43 m
2.23 m
2,749 kg
23,993 kg
PLATFORM 40' INSIDE LENGTH
INSIDE WIDTH
INSIDE HEIGHT
TARE WEIGHT
MAX. CARGO 40'0"
8'0"
6'5"
12,783 lb
66,397 lb 12.19 m
2.43 m
1.95 m
5,798 kg
30,117 kg
FLAT RACK 20' LENGTH
INSIDE WIDTH
INSIDE HEIGHT
TARE WEIGHT
MAX. CARGO 18'5"
7'3"
7'4"
5,578 lb
47,333 lb 5.61 m
2.20 m
2.23 m
2,530 kg
21,469 kg
FLAT RACK 40' LENGTH
INSIDE WIDTH
INSIDE HEIGHT
TARE WEIGHT
MAX. CARGO 39'7"
6'10"
6'5"
12,081 lb
85,800 lb 12.06 m
2.08 m
1.95 m
5,479 kg
38,918 kg
FLAT RACK COLLAPSIBLE 20' LENGTH
INSIDE WIDTH
INSIDE HEIGHT
TARE WEIGHT
MAX. CARGO 18'6"
7'3"
7'4"
6,061 lb
61,117 lb 5.63 m
2.20 m
2.23 m
2,749 kg
27,722 kg
FLAT RACK COLLAPSIBLE 40' LENGTH
INSIDE WIDTH
INSIDE HEIGHT
TARE WEIGHT
MAX. CARGO 39'7"
6'10"
6'5"
12,787 lb
85,800 lb 12.06 m
2.08 m
1.95 m
5,800 kg
38,918 kg
Hoặc vào nguồn để tham khảo